--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
mẫn cán
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
mẫn cán
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mẫn cán
+ adj
diligent; painstaking
Lượt xem: 316
Từ vừa tra
+
mẫn cán
:
diligent; painstaking
+
scrupulous
:
đắn đo, ngại ngùng; quá thận trọng, quá tỉ mỉscrupulous care sự cẩn thận quá tỉ mỉ