--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
mẫn cán
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
mẫn cán
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mẫn cán
+ adj
diligent; painstaking
Lượt xem: 293
Từ vừa tra
+
mẫn cán
:
diligent; painstaking
+
congeal
:
làm đông lại; đông lại, đóng bănghis blood was congealed (nghĩa bóng) máu anh ta đông lại (vì sợ quá)
+
chân giò
:
(Pig's) trotters
+
ngốt
:
Grow oppressively hotPhòng đông người ngốt lên đượcThe room grew oppressivedly hot because of a crowd
+
đánh bò cạp
:
(địa phương) Shiver from cold with teeth clattering